Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Việt - Anh
người chịu trách nhiệm vật chất
|
Kinh tế
person assuming material responsibility
Xây dựng, Kiến trúc
person assuming material responsibility